• v

    うつる - [移る]
    Bệnh quai bị của chị tôi đã lây sang tôi.: 姉のおたふく風邪が私に移った。
    うつす - [移す]
    Tôi bị lây cúm từ bố tôi.: 父にインフルエンザを移されてしまった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X