• n

    りそく - [利息]
    りじゅん - [利潤]
    りし - [利子]
    lãi trên vốn: 資本に対する利子
    りえき - [利益]
    とく - [得]
    chuyển lỗ thành lãi: 損をして得を取る
    さいさん - [採算]
    Kế hoạch này có lẽ sẽ không có lãi.: この企画は採算が取れないかもしれない。
    くろじ - [黒字]
    Tháng này lãi 2 vạn yên.: 今月は2万円の黒字だ。
    Nhà tôi tháng này lãi.: わが家は今月は黒字だ。
    きんり - [金利]
    lợi tức trước tiền lãi, thuế, khấu hao: 金利・税金・償却前利益
    quan hệ giữa lãi và lãi suất: 金利・利息関係
    rủi ro (biến động) lãi suất: 金利(変動)リスク
    đầu tư trung bình bao nhiêu phần trăm của số tiền lãi hôm nay: 今日の平均金利_%で投資する
    かいちゅう - [回虫]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X