• n

    ていり - [低利] - [ĐÊ LỢI]
    điều kiện lãi thấp trong một thời gian dài: 長期低利の条件で
    ngân hàng đó đưa ra lãi suất rất thấp đối với loại tiền cho vay có bảo đảm.: あの銀行はかなりの低利子で担保付ローンを出しています。
    ていきんり - [低金利] - [ĐÊ KIM LỢI]
    lãi suất thấp đến mức Nhật Bản thấy xấu hổ: 日本の恥ずかしいほどの低金利
    trong môi trường lãi suất thấp: 低金利の環境に合わせて

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X