• n

    とうきりえき - [当期利益] - [ĐƯƠNG KỲ LỢI ÍCH]
    tăng nhanh lợi tức trong năm tài chính này: 当期利益を大きく伸ばす
    lợi nhuận cùng kỳ sau khi điều chỉnh: 調整後当期利益

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X