• adj

    ろうひする - [浪費する]
    もったいない - [勿体ない]
    cho tiền một thằng như thế thì thật là lãng phí: あんなやつに金をやるのは勿体ない
    ふよう - [不要]
    ふけいざい - [不経済] - [BẤT KINH TẾ]
    おろそか - [疎か]
    tận dụng, không lãng phí cái gì: (~を)おろそかにしない
    おろそか - [疎か]
    không được lãng phí, dù chỉ là một giây, mỗi ngày: 毎日毎日、一刻たりともおろそかにしてはいけない。
    ついえる - [費える]
    lãng phí thời gian: 時間が費える

    Kinh tế

    さんざい - [散財]
    Explanation: 金銭を使うこと。また、金銭を無駄に使うこと。///近世、遊郭などで多額の金銭を使うこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X