• v

    わすれる - [忘れる]
    lãng quên tính quan trọng lịch sử về...: ...の歴史的な重要性を忘れる
    しつねんする - [失念する]
    おろそか - [疎か]
    sao lãng (lãng quên) trách nhiệm của một người bố, người mẹ: 親としての務めがおろそかになる
    xây dựng lại mối quan hệ bị lãng quên kể từ khi ~: ~以来おろそかにされてきた関係を再構築する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X