• n

    りょうど - [領土]
    りょういき - [領域]
    テリトリー
    こくど - [国土]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X