• adv

    しのばせる - [忍ばせる]
    lén lút tới gần: 足音を忍ばせて近寄った
    こっそりでる - [こっそり出る]
    こっそり
    こそこそ
    lén lút bỏ đi: ~(と)逃げ出す
    ひそか - [秘か] - [BÍ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X