-
v
けいかく - [計画する]
- bị khởi tố vì tội lên kế hoạch phạm tội: 犯罪を計画したかどで訴えられる
- chính phủ đã hoãn (dừng) kế hoạch giảm thuế: 政府は計画していた減税を断念した
くわだてる - [企てる]
- lên kế hoạch bắt cóc một máy bay chở khách: 旅客機をハイジャックしようと企てる
- lên kế hoạch bí mật.: 計画をひそかに企てる
きと - [企図]
- lên kế hoạch tự tử: 自殺企図
- lập kế hoạch giết người: 殺人企図
- lên kế hoạch đặc biệt để làm gì: 特に~することを企図する
きかくする - [企画する]
- lên kế hoạch (lập kế hoạch) xuất sắc để tiếp thị quảng bá sản phẩm: ~を宣伝するために優れたマーケティングプランを企画する
- lên kế hoạch (lập kế hoạch) cụ thể để tổ chức sự kiện: 具体的なイベントを企画する
- lên kế hoạch (lập kế hoạch) cho đám cưới: 結婚式を企画する
- lên kế hoạch cho việc tung ra sản phẩm
けいかくをさくせいする - [計画を作成する]
- việc lên kế hoạch dài hạn thật là khó khăn và vất vả: 長期計画を作成するのは大変な作業だ。
- lập kế hoạch (lên kế hoạch) theo quy định của): ~の規定に従って計画を作成する
- lập kế hoạch (lên kế hoạch) phát triển kỹ thuật (công nghệ): 技術開発計画を作成する
- lên kế hoạch xử lý nợ khó đòi: 不良債権処理の行動計画を作成
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ