• n

    じゅぎょうにでる - [授業に出る]
    こうしゃく - [講釈] - [GIẢNG THÍCH]
    lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt đầu bằng một bài lên lớp: 彼女は会うといつも講釈から始まる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X