• exp

    そくいする - [即位する]
    Lên ngôi vua lúc ~ tuổi.: _歳で即位する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X