• vs

    上場する/される [じょうじょう] [thượng trường]
    NASDAQに上場された: đã được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán NASDAQ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X