• n

    うえした - [上下] - [THƯỢNG HẠ]
    こうげ - [高下] - [CAO HẠ]
    こうてい - [高低] - [CAO ĐÊ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X