• n

    わかれる - [別れる]
    ぶんりする - [分離する]
    なげすてる - [投げ棄てる]
    おきさりにする - [置き去りにする]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X