• n

    おきさりにする - [置き去りにする]
    そむく - [背く]
    lìa bỏ thế tục: 世を背く
    みすてる - [見捨てる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X