• n

    ようこうろ - [溶鉱炉]
    でんきろ - [電気炉]

    Kỹ thuật

    キューポラ
    キュポラ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X