• n

    ようこうろ - [溶鉱炉]
    かま - [窯]
    lò nướng bánh mì: パン焼き窯
    かま - [釜]
    lò áp suất: 圧力釜
    lò đứng: タンク釜
    lò sấy: 乾燥釜
    lò cao áp: 高圧釜
    lò tự động: 自動釜

    Kỹ thuật

    かしょうろ - [か焼炉]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X