• n

    でんしレンジ - [電子レンジ] - [ĐIỆN TỬ]
    Bữa tối chế biến từ thực phẩm đông lạnh có thể dùng ngay sau khi nấu bằng lò vi sóng.: 電子レンジに入れてチンするだけですぐにできる冷凍食品で作った夕食
    Vì nem vốn mềm sẵn rồi nên đừng cho vào lò vi ba.: 春巻きはベチャッとなるので電子レンジにかけないでください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X