• v

    はみでる - [食み出る]
    はみでる - [はみ出る]
    はみだす - [食み出す]
    hành lý lòi ra khỏi tủ: ロッカーから食み出した荷物
    はみだす - [はみ出す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X