• adj

    ないぶ - [内部]
    ないぞう - [内臓]
    ちゅうしん - [中心]
    ぞうぶつ - [贓物]
    こころ - [心]
    いこう - [意向]

    Kỹ thuật

    ガッティー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X