• n, exp

    きみ - [黄身]
    Lòng đỏ trứng vẫn còn nguyên: 形が壊れていない黄身
    Lòng đỏ trứng gà: 鶏卵の黄身
    Chất làm nên lòng đỏ của quả trứng: 卵の黄身を作っている物質
    Rán trứng hai lòng đỏ : 黄身二つの卵焼き

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X