• n

    あしのうら - [足の裏] - [TÚC LÝ]
    lẽ ra tôi nên mua một vài đôi xăng đan, gan bàn chân (lòng bàn chân) của tôi hình như đang rộp lên: ビーチサンダル持ってくりゃよかった。足の裏がやけそう
    cho tôi xem lòng bàn chân: (人)に足の裏を見せる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X