• n

    こころざし - [志]
    Đây là tấm lòng thành thực của tôi, mong ông nhận cho.: これは本お志です,どうかお受け取りください。
    Tôi rất biết ơn tấm lòng của anh nhưng xin phép không nhận món quà.: お志はありがたいのですが賜り物はご遠慮申し上げます。
    こうじん - [幸甚]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X