• adj, exp

    きょうりょう - [狭量]
    lòng dạ cực kỳ hẹp hòi: どうしようもなく狭量な
    lòng dạ hẹp hòi, ích kỷ, nhỏ nhen: 狭量な心
    へんきょう - [偏狭]
    thái độ hẹp hòi của anh ta là do sự dạy dỗ từ thị trấn nhỏ đó: 彼の態度が偏狭なのは、小さな町で育ったからだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X