• n

    ねつじょう - [熱情] - [NHIỆT TÌNH]
    Sự hùng biện hăng say của một tín đồ cuồng nhiệt.: 熱狂的な信者による熱情のこもった弁論

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X