• exp

    にくよく - [肉欲] - [NHỤC DỤC]
    Tình cảm mà anh ta có không phải là tình yêu mà chỉ là sự ham muốn về thể xác: 彼が感じた感情は愛ではなく、肉欲だった
    Tình cảm mang tính lý trí sẽ làm giảm đi sự ham muốn về thể xác: 知的情熱は肉欲を枯渇させる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X