-
n
こうけい - [孝敬] - [HIẾU KÍNH]
- bày tỏ (thể hiện) lòng hiếu thảo: 孝敬を表す
- Lòng hiếu thảo của cô ấy khiến mọi người cảm động.: 彼女の孝敬は人々を感動させた
おやこうこう - [親孝行]
- Đợi đến khi con cái hiếu thảo với bố mẹ thì bố mẹ đã không còn nữa rồi.: 親孝行したいときには親はなし。
- Tôi nghĩ từ bây giờ tôi phải hiếu thảo hơn với bố mẹ.: きょうぐらいは親孝行しなくちゃ。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ