• n

    ねっしん - [熱心]
    nhiệt tình theo đuổi mối quan tâm quốc gia như thường lệ.: 相変わらず国益追求に熱心である
    ねつい - [熱意]
    Bên cạnh việc mong chờ thực hiện sự kiện đáng mừng này, chúng tôi cũng mong các bạn tham gia thật nhiệt tình.: この楽しみなイベントの実現を心待ちにするとともに、皆さまからの熱意あるご参加をお待ちしております。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X