-
n
しんせつ しん - [親切心]
- Có phải cậu làm như vậy là xuất phát từ lòng tốt của cậu không đấy.: そういうことを親切心からやるものだろうか。
- Thể hiện lòng tốt bằng việc làm ~: ~するのは親切心の表れである
こうい - [好意]
- Cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí): 好意で~にお金を貸す
- Biểu lộ lòng biết ơn đối với sự ưu ái (lòng tốt) và sự hiểu biết của ai đó: (人)からの好意と理解に対し礼を述べる
- Cơ hội để ai đó có thể đáp lại lòng tốt: 好意に対して(人)がお返しのできる機会
- Hy vọng có thể đáp lại bằng lòng tốt
こうい - [厚意]
- Cảm ơn lòng tốt của ai đó: 厚意に感謝する
- Quên lòng tốt của ai đó: (人)の厚意を忘れる
- Cảm ơn ai đó về lòng tốt (sự tử tế) của họ: (人)に厚意を謝する
- Sẽ đáp lại lòng tốt (tấm thịnh tình) của ai đó vào một lúc nào đó: いつか(人)の厚意に報いる
かんこう - [寛厚]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ