• n

    とっこう - [篤行]
    しんせつ しん - [親切心]
    Có phải cậu làm như vậy là xuất phát từ lòng tốt của cậu không đấy.: そういうことを親切心からやるものだろうか。
    Thể hiện lòng tốt bằng việc làm ~: ~するのは親切心の表れである
    こんじょう - [懇情] - [KHẨN TÌNH]
    こんい - [懇意]
    こうい - [好意]
    Cho ~ mượn tiền vì thiện ý (lòng tốt, thiện chí): 好意で~にお金を貸す
    Biểu lộ lòng biết ơn đối với sự ưu ái (lòng tốt) và sự hiểu biết của ai đó: (人)からの好意と理解に対し礼を述べる
    Cơ hội để ai đó có thể đáp lại lòng tốt: 好意に対して(人)がお返しのできる機会
    Hy vọng có thể đáp lại bằng lòng tốt
    こうい - [厚意]
    Cảm ơn lòng tốt của ai đó: 厚意に感謝する
    Quên lòng tốt của ai đó: (人)の厚意を忘れる
    Cảm ơn ai đó về lòng tốt (sự tử tế) của họ: (人)に厚意を謝する
    Sẽ đáp lại lòng tốt (tấm thịnh tình) của ai đó vào một lúc nào đó: いつか(人)の厚意に報いる
    かんこう - [寛厚]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X