• n

    まゆげ - [眉毛]
    まゆ - [眉]
    アイブロー
    アイブロウ
    Lông mày của cô ấy được vẽ xếch lên: 彼女のアイブロウがつり上がった
    アイブラウ
    Cô ấy nghĩ lông mày của mình bị kẻ quá đậm: 彼女は自分のアイブラウが黒く濃すぎると思っていた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X