• n

    [ゲジゲジ眉毛]
    Lông mày rậm (rất dài): (異常に長い)ゲジゲジ眉毛
    こいまゆ - [濃いまゆ]
    Có lông mày rậm: 濃いまゆをしている
    Lông mày rậm: 濃いまゆ毛
    げじげじまゆ - [蚰蜒眉] - [* * MI]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X