• n

    なかご - [中子] - [TRUNG TỬ]
    ちゅうかく - [中核]
    Cốt lõi trong triết lý kinh doanh của công ty này là giúp ích cho cộng đồng xã hội.: 当社の企業哲学の中核は、地域社会のお役に立つということです。
    コア

    Kỹ thuật

    いれこ - [入子]
    Category: 鋳造
    しんがね - [心金]
    Category: 加工
    センタ
    なかこ - [中子]
    Explanation: 鋳物中空部を作るために、主型と別に鋳型を作り、これを主型の中空部にはめこむ。この鋳型のこと
    フィンガ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X