• n

    なかびく - [中低] - [TRUNG ĐÊ]
    おうめん - [凹面]
    へこむ - [凹む]
    Bề mặt bên ngoài của linh kiện này bị lõm xuống.: この部品の外面が凹んだ。

    Kỹ thuật

    くぼみ - [窪み]
    Explanation: 電極チップやローラ電極によって生じた母材表面のへこみ。
    デホーム
    ピット
    へこみ
    リエントラント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X