• n

    こうたいする - [後退する]
    ずらす
    lùi thời hạn cuộc hẹn: 約束の時間を~
    たいきょする - [退去する]
    のばす - [延ばす]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X