• v

    あさる - [漁る]
    Vị giáo sư đó có sở thích là lùng mua sách quí.: その教授は珍本を買い漁るのが趣味だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X