• n

    むぎ - [麦]
    オートむぎ - [オート麦]
    chiếc bánh mỳ này làm bằng lúa mạch phải không?: このパンは、全麦でできていますか?
    cháo lúa mạch: 麦のおかゆ
    chương trình truyền hình vô duyên như kiểu đổ một bát cháo lúa mạch lên đầu khán giả (dùng để nói về một chương trình vô duyên, không thú vị): そのテレビ番組は君の脳を麦のおかゆにしてしま

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X