• n

    ルクス
    とき - [時]
    cũng có lúc thắng, cũng có lúc thua: 時にはかつこともあって、時として失敗に終わることもないではない
    じこく - [時刻]
    じき - [時期]
    đến lúc đó sẽ rõ: 時期が来れば分かる
    ころ - [頃]
    Đã đến lúc bố tôi về nhà rồi.: もう父が帰宅する頃だ。
    Đã đến lúc cô ấy cần kết hôn rồi.: 彼女はもう結婚してもいい頃だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X