• n

    ときには - [時には]
    Pháp lệnh đó cần mất vài tháng, có khi mất đến trên 1 năm: その方法だと数カ月、時には1年以上かかることもある
    とき - [時]
    chính phủ lúc đó: 時の政府

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X