• n

    あらためて - [改めて]
    Vậy lúc khác tôi sẽ ghé thăm.: では改めて伺います。
    Chúng ta sẽ lại bàn về vụ này vào một lúc khác.: その件についてはいずれ改めて話し合いましょう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X