• v

    ちんか - [沈下する]
    Do công trường xây dựng ga tàu điện ngầm, đất của vùng này đã bị lún xuống.: 地下鉄工事のために、このあたりの地盤は沈下した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X