• adj

    まごつく
    Các đời máy thay đổi nên lúng túng: 機種が変わったのでまごついた。
    ぶきっちょ
    てれる - [照れる]
    こんわくする - [困惑する]
    こまる - [困る]
    ぎごちない
    ăn nói vụng về (lúng túng): ぎごちない口調で言う
    ôm ai bằng cử chỉ ngượng nghịu (lúng túng, không tự nhiên, lóng ngóng): ぎごちない身ぶりで(人)を抱く
    thái độ lúng túng (vụng về): ぎごちない態度で
    あわをくう - [泡を食う]
    phản ứng lại một cách bối rối, lúng túng: 泡を食っての退却
    おどおどする
    Vì lúng túng quá nên không nói được gì.: ~したので何も話せなかった。
    おろおろ
    ぎくしゃく
    ぎくしゃくする
    ban đầu rất lúng túng: 最初のうちはぎくしゃくしている
    まごまご
    không biết cửa ra ở đâu nên lúng túng: 出口がわからず、~する
    まどう - [惑う]
    よわる - [弱る]
    lúng túng không biết xử trí ra sao: 処置に弱る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X