-
n
りゆう - [理由]
- Không có lý do (nguyên do, nguyên nhân) đặc biệt: 特に理由はない
- không rõ lý do (nguyên do) mà anh ấy đã đến đó một mình: 彼がひとりでそこへ行った理由は、はっきりしない
- Động từ chỉ nguyên nhân (lý do): 理由の副詞(ふくし)
- lý do (nguyên do, nguyên nhân) khiến ai đó không thành công trong lĩnh v
よし - [由]
- chẳng có lý do gì để biết về những rắc rối mà con người đang đối mặt.: 人)が直面しているトラブルについては知る由もない
きっかけ - [切掛]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ