-
n, exp
いいまわし - [言い回し]
- lý do lý trấu mà ai đó vin vào khi công việc không được trôi chảy: 物事がうまくいかないときに(人)が使う言い回し
いいわけ - [言い訳する]
- Không phải là biện bạch lý do lý trấu đâu, nhưng tuần trước tôi bận thật: 言い訳するつもりはないけど、今週は本当に忙しかったのです。
- Không cần lý do lý trấu thêm nữa: それ以上言い訳するな。
にげぐち - [逃げ口] - [ĐÀO KHẨU]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ