• n

    りれき - [履歴]
    lý lịch trong sạch: きれいな履歴
    lý lịch hoàn hảo: 申し分のない履歴
    でんき - [伝記]
    けいれき - [経歴]
    Lý lịch rất khác nhau: 非常に異なる経歴
    Lý lịch nghề nghiệp ổn định: 安定した職務経歴
    Lý lịch không có lợi: 不利な経歴

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X