• v

    ころころころがる - [ころころ転がる]
    Quả bóng lăn tròn.: 球が~(と)転がる。
    ころげる - [転げる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X