• n

    りょういき - [領域]
    めん - [面]
    みち - [道]
    ぶんや - [分野]
    lĩnh vực khoa học: 科学の分野
    くいき - [区域]
    lĩnh vực quản lý tia laser: レーザー管理区域

    Kinh tế

    セッター

    Kỹ thuật

    レーンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X