• n, exp

    えいがかい - [映画界] - [ẢNH HỌA GIỚI]
    có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh vực điện ảnh: テレビ界から映画界に進出した人は多い
    tôi rất thích làm một công việc liên quan đến lĩnh vực điện ảnh: 私は映画界の仕事がしたい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X