• n, exp

    えいぎょうしゅもく - [営業種目]
    lập kế hoạch mở rộng lĩnh vực hoạt động kinh doanh trong tương lai gần: 近い将来営業種目を拡大しようと計画する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X