• n

    こうずい - [洪水]
    Trận lũ lụt lớn đã vây hãm khu vực trung tâm của nước đó trong một thời gian dài: 長い間その国の中央部を飲み込んできた大洪水
    Bảo vệ làng mạc tránh khỏi những cơn lũ lụt: 洪水から村を守る
    Đúng vậy. Núi lửa đã từng xảy ra ở đảo Miyake và có lũ lụt ở Aichi: そう。三宅島では火山の噴火があったし、愛知では洪水があった
    ぐん - [群]

    Kỹ thuật

    フラッド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X