• n

    こうずい - [洪水]
    Lũ lụt vào mùa thu ngày càng xảy ra thường xuyên: ますます頻繁に起きている秋の洪水
    Trận lũ lụt lớn đã vây hãm khu vực trung tâm của nước đó trong một thời gian dài: 長い間その国の中央部を飲み込んできた大洪水
    Bảo vệ làng mạc tránh khỏi những cơn lũ lụt: 洪水から村を守る
    Đúng vậy. Núi lửa đã từng xảy
    おおみず - [大水]
    lụt đến đầu gối: ひざまである大水
    nước lũ tràn về: 大水が出る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X